Mở hợp đồng trên màn Mua bảo hiểm
Last updated
Last updated
Bước 1: Truy cập ứng dụng Nami Exchange và tiến hành đăng nhập/ Đăng ký tài khoản Nami Exchange
Truy cập ứng dụng Nami Exchange trên thiết bị di động hiện đã có mặt trên Apple Store và CH Play. Link tải ứng dụng: IOS: https://apps.apple.com/app/id1480302334 Android: https://play.google.com/store/apps/details?id=com.namicorp.exchange Tiến hành Đăng ký/Đăng nhập tài khoản Nami Exchange. Xem chi tiết hướng dẫn tại đây.
Bước 2: Truy cập Nami Insurance trên ứng dụng Nami Exchange Chọn mục “Nami Insurance” tại màn hình trang chủ Nami Exchange.
Bước 3: Chọn tài sản cần bảo hiểm
Chọn cặp tài sản cần bảo hiểm. Nami Insurance cung cấp các cặp tài sản với 2 loại stable coin là USDT và VNST.
Bước 4: Hoàn thiện thông tin hợp đồng bảo hiểm 1. Kỳ vọng Hợp đồng bảo hiểm Bull sẽ chi trả khi giá tài sản tăng và hợp đồng bảo hiểm Bear chi trả khi giá tài sản giảm.
2. Kỳ hạn
Người dùng có thể lựa chọn 17 kỳ hạn khác nhau (1H, 4H, 12H, 1 ngày -> 14 ngày).
3. Gói bảo hiểm
Tại phần “Thông tin hợp đồng”, ở mục “Gói bảo hiểm” nhấp vào thanh hiển thị đơn vị và chọn gói bảo hiểm theo nhu cầu.
Sau khi chọn Gói bảo hiểm, các thông số đề xuất Ký quỹ cũng sẽ được thay đổi theo gói bảo hiểm tương ứng. Người dùng cũng có thể xác định giá trị ký quỹ bằng cách nhập trực tiếp giá trị mong muốn.
Người dùng kéo thanh tỷ lệ % để chọn P-Claim kỳ vọng thích hợp trong khoảng giới hạn P-Claim Min và P-Claim Max.
Ngoài ra, người dùng có thể tắt thanh tỷ lệ % và nhập trực tiếp giá trị P-Claim mong muốn (trong khoảng giới hạn P-Claim Max và P-Claim Min).
Bước 5: Kiểm tra các thông tin chi trả
Sau khi xác định P-Claim phù hợp, người dùng cần kiểm tra lại phần chi trả dự kiến Q-Claim và các thông số khác để đưa ra quyết định cuối cùng.
Bước 6: Chọn "Mua bảo hiểm"
Lưu ý:
Khi người dùng điều chỉnh tỷ lệ chi trả tăng thì Q - Claim cũng tăng.
Khi gia tăng kỳ hạn bảo hiểm, người dùng sẽ giảm rủi ro thanh lý do hợp đồng hết hạn bảo hiểm nhưng ngược lại, Q-Claim sẽ thấp hơn.
Để giữ nguyên tỷ lệ và giá trị ký quỹ, người dùng có thể điều lựa chọn gói bảo hiểm phù hợp
Tỷ lệ phần trăm trên chart thể hiện khoảng cách tại 1 mức giá cụ thể (P-Claim, P-Refund, P-Expire) đến giá thị trường.
Giá trị % tại P-Expire trên biểu đồ thể hiện khoảng cách từ P-Expire đến P-Market.
Gói bảo hiểm
Giá trị tài sản được bảo hiểm
Ký quỹ
Tiêu chuẩn
5 USDT đến 2000 USDT (125,000 VNST đến 50,000,000 VNST)
0.5 USDT đến 200 USDT (12.500 VNST đến 5.000.000 VNST)
Nâng cao
2000 USDT đến 5000 USDT (50,000,000 VNST đến 125,000,000 VNST)
200 USDT đến 500 USDT (5.000.000 VNST đến 12.500.000 VNST)
Cao cấp
5000 USDT đến 10000 USDT (125,000,000 VNST đến 250,000,000 VNST)
500 USDT đến 1.000 USDT ( 12.500.000 VNST đến 50.000.000 VNST)
Gói bảo hiểm
Giá trị tài sản được bảo hiểm
Ký quỹ
Tiêu chuẩn
5 USDT đến 2000 USDT (125,000 VNST đến 50,000,000 VNST)
0.5 USDT đến 200 USDT (12.500 VNST đến 5.000.000 VNST)
Nâng cao
2000 USDT đến 5000 USDT (50,000,000 VNST đến 125,000,000 VNST)
200 USDT đến 500 USDT (5.000.000 VNST đến 12.500.000 VNST)
Cao cấp
5000 USDT đến 10000 USDT (125,000,000 VNST đến 250,000,000 VNST)
500 USDT đến 1.000 USDT ( 12.500.000 VNST đến 50.000.000 VNST)