📚Hệ thống thuật ngữ
Mô tả các thuật ngữ được sử dụng trong Nami Insurance
Là một sản phẩm đầu tiên trên thị trường hoạt động với mục tiêu bảo vệ người dùng nên có 1 số các thuật ngữ mới mà chúng ta cần phải quan tâm.
Thuật ngữ | Định nghĩa |
---|---|
P-Market |
|
P-Claim |
|
P-Expire |
|
P-Refund |
|
P-Close |
|
P-Open |
|
Q-Cover |
|
Q-Claim |
|
Q-Refund |
|
Ký Quỹ |
|
Kỳ Hạn | Kỳ hạn của hợp đồng bảo hiểm phụ thuộc vào Ký quỹ và P-Claim |
T-Open | Thời điểm kích hoạt hợp đồng thành công |
T-Expire | Thời điểm hợp đồng hết hạn |
Bull | Hỗ trợ bảo hiểm khi thị trường tăng giá |
Bear | Hỗ trợ bảo hiểm khi thị trường giảm giá |
Ví dụ minh hoạ : Với nỗi sợ tài sản BTC (23,461.5) giảm giá, người dùng chọn nhận hỗ trợ bảo hiểm BEAR (như hình):
Người dùng cần ký quỹ 15,000 USDT để mở một hợp đồng bảo hiểm cho 10 BTC tại mức giá 22,100 với kỳ hạn hiệu lực là 3 ngày. Khi giá thị trường giảm về 22,100, hệ thống chi trả về ví người dùng 23,743.39 USDT.
Last updated